Logo of 中山市悦辰电子实业有限公司
  • 首页
  • Thẻ của tôi
  • Đăng kí
Bảng giá niêm yết
Bảng giá niêm yết
  • Trước
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • Kế tiếp
Sắp xếp
Danh mục giá: từ Cao đến Thấp Danh mục giá: từ Thấp đến Cao Tên - A tới Z Tên - Z tới A
Bán
纸托(PB330底部)374x414x125,T=3mm(干压+切边)附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
纸托(PB330顶部)374x414x125,T=3mm(干压+切边)附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PO袋(02HD-PE)106.3x70T0.05/Φ6孔单面覆膜3语黑印JBL Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
A65K重低音纸托(左右通用,280g/件)附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
A65K主机纸托(上下一套/650g一套)附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
水刺无纺布袋_白色/930x180xT0.5/两头90方向热压/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PB330木箱/中纤板/T=9mm/贴防潮膜 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PB330 IO盖/硅胶50°+金属片+PC片/5315C喷手感油+移印_丝印 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PB330 AC盖/硅胶50°+金属片/5315C/喷手感油/移印 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PC片(PB330 IO面板)T0.5mm/磨砂649C单胶/附图_丝印 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PC片(PB330 IO面板螺丝孔)T0.4mm磨砂649C_单胶/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PC片(PB330底壳)T0.5mm/磨砂649C_单胶/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PB330 子母扣/硅胶/白色60° Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PB330硅胶面板50°喷油+喷手感油+镭雕5315C/单胶力王D516NA丝印 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PB330 硅胶脚垫/50°_5315C/单胶力王D516NA喷手感油 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
啡盒PB330_贴彩贴/压759x394x436/K=K墨坑160g Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
附件纸卡/415x220/K9K E坑加强/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
附件盒A/374x155x37/K9K E坑加强/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
腰身支撑卡纸卡/523x513/K3K B坑加强/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
左右提手加强纸卡/722x462/K3K B坑加强/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
  • Trước
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • Kế tiếp
Bản quyền © 中山市悦辰电子实业有限公司