Logo of 中山市悦辰电子实业有限公司
  • 首页
  • Thẻ của tôi
  • Đăng kí
Bảng giá niêm yết
Bảng giá niêm yết
  • Trước
  • 1087
  • 1088
  • 1089
  • 1090
  • 1091
  • 1092
  • 1093
  • Kế tiếp
Sắp xếp
Danh mục giá: từ Cao đến Thấp Danh mục giá: từ Thấp đến Cao Tên - A tới Z Tên - Z tới A
Bán
PT01主机珍珠棉下垫/350X350X100/环保白/18kg附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PE胶袋(04_LD-PE) 26x17cmX4C/Φ8孔/8语言红印刷 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PE胶袋(04_LD-PE)70x55cmx8C/ф8孔/8语言红印刷 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PT01 function硅胶按键50°黑+透明/喷高光油V1.1印Source Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
雪梨纸/1152x750_哑粉纸 80g/附图(47201965) Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
中纸托E900/195x184x94/双层复合130g (47201936) Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
下纸托E900/184x150x82/双层复合150g(47201935) Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
上纸托E900/184x150x62/双层复合110g(47201934) Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
水刺无纺布袋_白色长纤维/990x250xT0.5/车缝/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
水刺无纺布袋_白色长纤维/235x65xT0.3/热压/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PE胶袋(04_LD-PE)47.5x32cmxT0.5mmΦ8孔HM3语黑印 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PC片(USB)黑色磨砂_11.86x19.9x0.5mm_单胶 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
H003 重低音硅胶脚/30 °黑_28.6x9.6x4mm_单胶 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
啡盒1)PT01_Croma压360x360x435/K=K 强水墨坑160g Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
卡通2)EN900_压985x210x350/K=K墨坑190g Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
彩盒EN900黑_欧/压970x190x160BE坑K里纸表350g单粉 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
主机贴纸WS200_JVC/64x29不干胶哑膜黑底白字 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PT01 顶铁网T0.5孔径0.8孔距1.3电泳+喷粉哑黑V1.1 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
主板屏蔽罩(EN900)38x35.3x1.9mm/T0.3mm Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
Encahnt900 主板散热器73.5×62.5×1mm/铝本色 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
  • Trước
  • 1087
  • 1088
  • 1089
  • 1090
  • 1091
  • 1092
  • 1093
  • Kế tiếp
Bản quyền © 中山市悦辰电子实业有限公司