Logo of 中山市悦辰电子实业有限公司
  • 首页
  • Thẻ của tôi
  • Đăng kí
Bảng giá niêm yết
Bảng giá niêm yết
  • Trước
  • 806
  • 807
  • 808
  • 809
  • 810
  • 811
  • 812
  • Kế tiếp
Sắp xếp
Danh mục giá: từ Cao đến Thấp Danh mục giá: từ Thấp đến Cao Tên - A tới Z Tên - Z tới A
Bán
脱脂棉袋(04LDPE)96x13X3C/Φ8孔双面覆膜20语红印PEAQ_V2 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PE胶袋(04_LD-PE)26x17cmx4C/Φ8孔20语红印PEAQ_V3 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PE胶袋(04_LD-PE)27X10cmX4C/红印刷V3 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PE胶袋(04_LD-PE)55x35CMx4C/Φ8孔20语红印PEAQ_V2 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
水刺无纺布袋_白色长纤维_环保标识600x460xT0.5两边热压/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
水刺无纺布袋_白色长纤维_环保标识1080x190xT0.5两边热压/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
TB528DW5_主机珍珠棉中_215x110x150/环保白18kg Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
TB528DW5_主机珍珠棉左右通用215x110x130/环保白18kg Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
TB528DW5_重低音珍珠棉垫525x215x15/环保白18kg Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
TB528DW5_重低音防护珍珠棉245x195x70/环保白18kg Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
珍珠棉袋/68X45cmxT7.5C/双面复膜8孔3语印黑JBL/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
EVA绵/60°黑_40x6x6mm_双胶 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
EVA+PET(导音管)50°黑φ46.5xφ39.5x1.5mm_单胶/附图 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
PET+EVA/40°黑107x107x1.5mm_单胶附图(排料) Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
EPE袋(04LD-PE)65x62cmxT1/Φ6孔双面复膜3语黑印JBLV2 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
彩盒VCM636_PEAQ德国/压410x135x250/BE坑强表250gV5 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
纸板/120x60x5/K=A墨坑160g_V3 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
卡盒VCM633_45x35x150/单E坑强表250g/附图V3 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
彩盒TB222_PEAQ压980x100x103单E坑强表350gV5 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
Bán
附件盒TB222英文_95x95x55/单E坑强表250g/附图V2 Chưa xuất bản
¥ 1,00 ¥ 1,00 1.0 CNY
  • Trước
  • 806
  • 807
  • 808
  • 809
  • 810
  • 811
  • 812
  • Kế tiếp
Bản quyền © 中山市悦辰电子实业有限公司